Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 10,305 | ₹ 10,395 | 0,05% |
3 tháng | ₹ 10,269 | ₹ 10,395 | 0,26% |
1 năm | ₹ 10,120 | ₹ 10,430 | 1,94% |
2 năm | ₹ 9,4761 | ₹ 10,430 | 8,41% |
3 năm | ₹ 9,0460 | ₹ 10,430 | 12,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Rupee Ấn Độ (INR) |
MOP$ 1 | ₹ 10,364 |
MOP$ 5 | ₹ 51,818 |
MOP$ 10 | ₹ 103,64 |
MOP$ 25 | ₹ 259,09 |
MOP$ 50 | ₹ 518,18 |
MOP$ 100 | ₹ 1.036,37 |
MOP$ 250 | ₹ 2.590,92 |
MOP$ 500 | ₹ 5.181,83 |
MOP$ 1.000 | ₹ 10.364 |
MOP$ 5.000 | ₹ 51.818 |
MOP$ 10.000 | ₹ 103.637 |
MOP$ 25.000 | ₹ 259.092 |
MOP$ 50.000 | ₹ 518.183 |
MOP$ 100.000 | ₹ 1.036.366 |
MOP$ 500.000 | ₹ 5.181.831 |