Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / INR Đảo
MOP$
=
08/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,305 10,395 0,05%
3 tháng 10,269 10,395 0,26%
1 năm 10,120 10,430 1,94%
2 năm 9,4761 10,430 8,41%
3 năm 9,0460 10,430 12,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Rupee Ấn Độ (INR)
MOP$ 1 10,364
MOP$ 5 51,818
MOP$ 10 103,64
MOP$ 25 259,09
MOP$ 50 518,18
MOP$ 100 1.036,37
MOP$ 250 2.590,92
MOP$ 500 5.181,83
MOP$ 1.000 10.364
MOP$ 5.000 51.818
MOP$ 10.000 103.637
MOP$ 25.000 259.092
MOP$ 50.000 518.183
MOP$ 100.000 1.036.366
MOP$ 500.000 5.181.831