Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / MUR Đảo
=
03/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5525 0,5704 0,31%
3 tháng 0,5453 0,5704 1,56%
1 năm 0,5279 0,5704 0,12%
2 năm 0,5269 0,5837 0,84%
3 năm 0,5269 0,5976 0,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Rupee Mauritius (MUR)
1 0,5546
5 2,7728
10 5,5456
25 13,864
50 27,728
100 55,456
250 138,64
500 277,28
1.000 554,56
5.000 2.772,82
10.000 5.545,64
25.000 13.864
50.000 27.728
100.000 55.456
500.000 277.282