Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,5525 | ₨ 0,5704 | 0,31% |
3 tháng | ₨ 0,5453 | ₨ 0,5704 | 1,56% |
1 năm | ₨ 0,5279 | ₨ 0,5704 | 0,12% |
2 năm | ₨ 0,5269 | ₨ 0,5837 | 0,84% |
3 năm | ₨ 0,5269 | ₨ 0,5976 | 0,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Rupee Mauritius (MUR) |
₹ 1 | ₨ 0,5546 |
₹ 5 | ₨ 2,7728 |
₹ 10 | ₨ 5,5456 |
₹ 25 | ₨ 13,864 |
₹ 50 | ₨ 27,728 |
₹ 100 | ₨ 55,456 |
₹ 250 | ₨ 138,64 |
₹ 500 | ₨ 277,28 |
₹ 1.000 | ₨ 554,56 |
₹ 5.000 | ₨ 2.772,82 |
₹ 10.000 | ₨ 5.545,64 |
₹ 25.000 | ₨ 13.864 |
₹ 50.000 | ₨ 27.728 |
₹ 100.000 | ₨ 55.456 |
₹ 500.000 | ₨ 277.282 |