Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 1,7531 | ₹ 1,8084 | 0,28% |
3 tháng | ₹ 1,7531 | ₹ 1,8294 | 1,15% |
1 năm | ₹ 1,7531 | ₹ 1,8942 | 0,11% |
2 năm | ₹ 1,7132 | ₹ 1,8980 | 1,00% |
3 năm | ₹ 1,6734 | ₹ 1,8980 | 1,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₨ 1 | ₹ 1,8050 |
₨ 5 | ₹ 9,0249 |
₨ 10 | ₹ 18,050 |
₨ 25 | ₹ 45,124 |
₨ 50 | ₹ 90,249 |
₨ 100 | ₹ 180,50 |
₨ 250 | ₹ 451,24 |
₨ 500 | ₹ 902,49 |
₨ 1.000 | ₹ 1.804,98 |
₨ 5.000 | ₹ 9.024,88 |
₨ 10.000 | ₹ 18.050 |
₨ 25.000 | ₹ 45.124 |
₨ 50.000 | ₹ 90.249 |
₨ 100.000 | ₹ 180.498 |
₨ 500.000 | ₹ 902.488 |