Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / INR Đảo
=
10/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,7531 1,8084 0,28%
3 tháng 1,7531 1,8294 1,15%
1 năm 1,7531 1,8942 0,11%
2 năm 1,7132 1,8980 1,00%
3 năm 1,6734 1,8980 1,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Rupee Ấn Độ (INR)
1 1,8050
5 9,0249
10 18,050
25 45,124
50 90,249
100 180,50
250 451,24
500 902,49
1.000 1.804,98
5.000 9.024,88
10.000 18.050
25.000 45.124
50.000 90.249
100.000 180.498
500.000 902.488