Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 20,675 | MK 21,022 | 0,51% |
3 tháng | MK 20,368 | MK 21,022 | 1,88% |
1 năm | MK 12,424 | MK 21,022 | 65,26% |
2 năm | MK 10,451 | MK 21,022 | 93,84% |
3 năm | MK 10,414 | MK 21,022 | 94,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Kwacha Malawi (MWK) |
₹ 1 | MK 20,929 |
₹ 5 | MK 104,64 |
₹ 10 | MK 209,29 |
₹ 25 | MK 523,22 |
₹ 50 | MK 1.046,44 |
₹ 100 | MK 2.092,88 |
₹ 250 | MK 5.232,21 |
₹ 500 | MK 10.464 |
₹ 1.000 | MK 20.929 |
₹ 5.000 | MK 104.644 |
₹ 10.000 | MK 209.288 |
₹ 25.000 | MK 523.221 |
₹ 50.000 | MK 1.046.442 |
₹ 100.000 | MK 2.092.885 |
₹ 500.000 | MK 10.464.425 |