Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,04765 | ₹ 0,04803 | 0,30% |
3 tháng | ₹ 0,04757 | ₹ 0,04909 | 2,15% |
1 năm | ₹ 0,04757 | ₹ 0,08049 | 40,02% |
2 năm | ₹ 0,04757 | ₹ 0,09569 | 49,96% |
3 năm | ₹ 0,04757 | ₹ 0,09602 | 48,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Rupee Ấn Độ (INR) |
MK 100 | ₹ 4,8035 |
MK 500 | ₹ 24,018 |
MK 1.000 | ₹ 48,035 |
MK 2.500 | ₹ 120,09 |
MK 5.000 | ₹ 240,18 |
MK 10.000 | ₹ 480,35 |
MK 25.000 | ₹ 1.200,88 |
MK 50.000 | ₹ 2.401,75 |
MK 100.000 | ₹ 4.803,51 |
MK 500.000 | ₹ 24.018 |
MK 1.000.000 | ₹ 48.035 |
MK 2.500.000 | ₹ 120.088 |
MK 5.000.000 | ₹ 240.175 |
MK 10.000.000 | ₹ 480.351 |
MK 50.000.000 | ₹ 2.401.753 |