Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / MXN Đảo
=
Mex$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1958 Mex$ 0,2081 2,42%
3 tháng Mex$ 0,1958 Mex$ 0,2081 1,85%
1 năm Mex$ 0,1958 Mex$ 0,2212 7,43%
2 năm Mex$ 0,1958 Mex$ 0,2655 23,54%
3 năm Mex$ 0,1958 Mex$ 0,2917 25,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Peso Mexico (MXN)
100Mex$ 20,355
500Mex$ 101,78
1.000Mex$ 203,55
2.500Mex$ 508,89
5.000Mex$ 1.017,77
10.000Mex$ 2.035,54
25.000Mex$ 5.088,86
50.000Mex$ 10.178
100.000Mex$ 20.355
500.000Mex$ 101.777
1.000.000Mex$ 203.554
2.500.000Mex$ 508.886
5.000.000Mex$ 1.017.772
10.000.000Mex$ 2.035.543
50.000.000Mex$ 10.177.716