Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1958 | Mex$ 0,2081 | 2,42% |
3 tháng | Mex$ 0,1958 | Mex$ 0,2081 | 1,85% |
1 năm | Mex$ 0,1958 | Mex$ 0,2212 | 7,43% |
2 năm | Mex$ 0,1958 | Mex$ 0,2655 | 23,54% |
3 năm | Mex$ 0,1958 | Mex$ 0,2917 | 25,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Peso Mexico (MXN) |
₹ 100 | Mex$ 20,355 |
₹ 500 | Mex$ 101,78 |
₹ 1.000 | Mex$ 203,55 |
₹ 2.500 | Mex$ 508,89 |
₹ 5.000 | Mex$ 1.017,77 |
₹ 10.000 | Mex$ 2.035,54 |
₹ 25.000 | Mex$ 5.088,86 |
₹ 50.000 | Mex$ 10.178 |
₹ 100.000 | Mex$ 20.355 |
₹ 500.000 | Mex$ 101.777 |
₹ 1.000.000 | Mex$ 203.554 |
₹ 2.500.000 | Mex$ 508.886 |
₹ 5.000.000 | Mex$ 1.017.772 |
₹ 10.000.000 | Mex$ 2.035.543 |
₹ 50.000.000 | Mex$ 10.177.716 |