Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 4,8052 | ₹ 4,9894 | 0,34% |
3 tháng | ₹ 4,8052 | ₹ 5,1077 | 1,76% |
1 năm | ₹ 4,5205 | ₹ 5,1077 | 5,34% |
2 năm | ₹ 3,7906 | ₹ 5,1077 | 28,10% |
3 năm | ₹ 3,4282 | ₹ 5,1077 | 34,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Mex$ 1 | ₹ 5,0017 |
Mex$ 5 | ₹ 25,008 |
Mex$ 10 | ₹ 50,017 |
Mex$ 25 | ₹ 125,04 |
Mex$ 50 | ₹ 250,08 |
Mex$ 100 | ₹ 500,17 |
Mex$ 250 | ₹ 1.250,42 |
Mex$ 500 | ₹ 2.500,84 |
Mex$ 1.000 | ₹ 5.001,68 |
Mex$ 5.000 | ₹ 25.008 |
Mex$ 10.000 | ₹ 50.017 |
Mex$ 25.000 | ₹ 125.042 |
Mex$ 50.000 | ₹ 250.084 |
Mex$ 100.000 | ₹ 500.168 |
Mex$ 500.000 | ₹ 2.500.840 |