Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / INR Đảo
Mex$
=
15/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,8052 4,9894 0,34%
3 tháng 4,8052 5,1077 1,76%
1 năm 4,5205 5,1077 5,34%
2 năm 3,7906 5,1077 28,10%
3 năm 3,4282 5,1077 34,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rupee Ấn Độ (INR)
Mex$ 1 5,0017
Mex$ 5 25,008
Mex$ 10 50,017
Mex$ 25 125,04
Mex$ 50 250,08
Mex$ 100 500,17
Mex$ 250 1.250,42
Mex$ 500 2.500,84
Mex$ 1.000 5.001,68
Mex$ 5.000 25.008
Mex$ 10.000 50.017
Mex$ 25.000 125.042
Mex$ 50.000 250.084
Mex$ 100.000 500.168
Mex$ 500.000 2.500.840