Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,05673 | RM 0,05736 | 0,52% |
3 tháng | RM 0,05650 | RM 0,05784 | 1,12% |
1 năm | RM 0,05417 | RM 0,05784 | 4,57% |
2 năm | RM 0,05145 | RM 0,05800 | 0,17% |
3 năm | RM 0,05145 | RM 0,05800 | 1,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₹ 100 | RM 5,6766 |
₹ 500 | RM 28,383 |
₹ 1.000 | RM 56,766 |
₹ 2.500 | RM 141,92 |
₹ 5.000 | RM 283,83 |
₹ 10.000 | RM 567,66 |
₹ 25.000 | RM 1.419,15 |
₹ 50.000 | RM 2.838,30 |
₹ 100.000 | RM 5.676,61 |
₹ 500.000 | RM 28.383 |
₹ 1.000.000 | RM 56.766 |
₹ 2.500.000 | RM 141.915 |
₹ 5.000.000 | RM 283.830 |
₹ 10.000.000 | RM 567.661 |
₹ 50.000.000 | RM 2.838.304 |