Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / MYR Đảo
=
RM
06/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,05673 RM 0,05736 0,52%
3 tháng RM 0,05650 RM 0,05784 1,12%
1 năm RM 0,05417 RM 0,05784 4,57%
2 năm RM 0,05145 RM 0,05800 0,17%
3 năm RM 0,05145 RM 0,05800 1,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 5,6766
500RM 28,383
1.000RM 56,766
2.500RM 141,92
5.000RM 283,83
10.000RM 567,66
25.000RM 1.419,15
50.000RM 2.838,30
100.000RM 5.676,61
500.000RM 28.383
1.000.000RM 56.766
2.500.000RM 141.915
5.000.000RM 283.830
10.000.000RM 567.661
50.000.000RM 2.838.304