Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / INR Đảo
RM
=
01/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,435 17,605 0,18%
3 tháng 17,290 17,698 0,37%
1 năm 17,290 18,461 4,53%
2 năm 17,241 19,435 0,04%
3 năm 17,241 19,435 2,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rupee Ấn Độ (INR)
RM 1 17,509
RM 5 87,543
RM 10 175,09
RM 25 437,71
RM 50 875,43
RM 100 1.750,85
RM 250 4.377,13
RM 500 8.754,26
RM 1.000 17.509
RM 5.000 87.543
RM 10.000 175.085
RM 25.000 437.713
RM 50.000 875.426
RM 100.000 1.750.853
RM 500.000 8.754.264