Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 17,435 | ₹ 17,605 | 0,18% |
3 tháng | ₹ 17,290 | ₹ 17,698 | 0,37% |
1 năm | ₹ 17,290 | ₹ 18,461 | 4,53% |
2 năm | ₹ 17,241 | ₹ 19,435 | 0,04% |
3 năm | ₹ 17,241 | ₹ 19,435 | 2,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
RM 1 | ₹ 17,509 |
RM 5 | ₹ 87,543 |
RM 10 | ₹ 175,09 |
RM 25 | ₹ 437,71 |
RM 50 | ₹ 875,43 |
RM 100 | ₹ 1.750,85 |
RM 250 | ₹ 4.377,13 |
RM 500 | ₹ 8.754,26 |
RM 1.000 | ₹ 17.509 |
RM 5.000 | ₹ 87.543 |
RM 10.000 | ₹ 175.085 |
RM 25.000 | ₹ 437.713 |
RM 50.000 | ₹ 875.426 |
RM 100.000 | ₹ 1.750.853 |
RM 500.000 | ₹ 8.754.264 |