Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / NAD Đảo
=
N$
08/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,2205 N$ 0,2303 1,31%
3 tháng N$ 0,2205 N$ 0,2331 3,16%
1 năm N$ 0,2144 N$ 0,2427 2,04%
2 năm N$ 0,1968 N$ 0,2427 6,24%
3 năm N$ 0,1847 N$ 0,2427 14,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Namibia (NAD)
100N$ 22,119
500N$ 110,60
1.000N$ 221,19
2.500N$ 552,98
5.000N$ 1.105,96
10.000N$ 2.211,92
25.000N$ 5.529,79
50.000N$ 11.060
100.000N$ 22.119
500.000N$ 110.596
1.000.000N$ 221.192
2.500.000N$ 552.979
5.000.000N$ 1.105.958
10.000.000N$ 2.211.916
50.000.000N$ 11.059.578