Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,2205 | N$ 0,2303 | 1,31% |
3 tháng | N$ 0,2205 | N$ 0,2331 | 3,16% |
1 năm | N$ 0,2144 | N$ 0,2427 | 2,04% |
2 năm | N$ 0,1968 | N$ 0,2427 | 6,24% |
3 năm | N$ 0,1847 | N$ 0,2427 | 14,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Namibia (NAD) |
₹ 100 | N$ 22,119 |
₹ 500 | N$ 110,60 |
₹ 1.000 | N$ 221,19 |
₹ 2.500 | N$ 552,98 |
₹ 5.000 | N$ 1.105,96 |
₹ 10.000 | N$ 2.211,92 |
₹ 25.000 | N$ 5.529,79 |
₹ 50.000 | N$ 11.060 |
₹ 100.000 | N$ 22.119 |
₹ 500.000 | N$ 110.596 |
₹ 1.000.000 | N$ 221.192 |
₹ 2.500.000 | N$ 552.979 |
₹ 5.000.000 | N$ 1.105.958 |
₹ 10.000.000 | N$ 2.211.916 |
₹ 50.000.000 | N$ 11.059.578 |