Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 4,3414 | ₹ 4,5471 | 3,48% |
3 tháng | ₹ 4,2897 | ₹ 4,5471 | 3,88% |
1 năm | ₹ 4,1207 | ₹ 4,6653 | 5,31% |
2 năm | ₹ 4,1207 | ₹ 5,0825 | 6,37% |
3 năm | ₹ 4,1207 | ₹ 5,4151 | 12,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
N$ 1 | ₹ 4,5312 |
N$ 5 | ₹ 22,656 |
N$ 10 | ₹ 45,312 |
N$ 25 | ₹ 113,28 |
N$ 50 | ₹ 226,56 |
N$ 100 | ₹ 453,12 |
N$ 250 | ₹ 1.132,81 |
N$ 500 | ₹ 2.265,61 |
N$ 1.000 | ₹ 4.531,23 |
N$ 5.000 | ₹ 22.656 |
N$ 10.000 | ₹ 45.312 |
N$ 25.000 | ₹ 113.281 |
N$ 50.000 | ₹ 226.561 |
N$ 100.000 | ₹ 453.123 |
N$ 500.000 | ₹ 2.265.613 |