Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / INR Đảo
N$
=
15/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,3414 4,5471 3,48%
3 tháng 4,2897 4,5471 3,88%
1 năm 4,1207 4,6653 5,31%
2 năm 4,1207 5,0825 6,37%
3 năm 4,1207 5,4151 12,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rupee Ấn Độ (INR)
N$ 1 4,5312
N$ 5 22,656
N$ 10 45,312
N$ 25 113,28
N$ 50 226,56
N$ 100 453,12
N$ 250 1.132,81
N$ 500 2.265,61
N$ 1.000 4.531,23
N$ 5.000 22.656
N$ 10.000 45.312
N$ 25.000 113.281
N$ 50.000 226.561
N$ 100.000 453.123
N$ 500.000 2.265.613