Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / NOK Đảo
=
kr
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1280 kr 0,1323 2,22%
3 tháng kr 0,1254 kr 0,1323 5,27%
1 năm kr 0,1214 kr 0,1360 1,78%
2 năm kr 0,1180 kr 0,1360 9,53%
3 năm kr 0,1106 kr 0,1360 18,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Krone Na Uy (NOK)
100kr 13,236
500kr 66,178
1.000kr 132,36
2.500kr 330,89
5.000kr 661,78
10.000kr 1.323,56
25.000kr 3.308,90
50.000kr 6.617,79
100.000kr 13.236
500.000kr 66.178
1.000.000kr 132.356
2.500.000kr 330.890
5.000.000kr 661.779
10.000.000kr 1.323.558
50.000.000kr 6.617.791