Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1280 | kr 0,1323 | 2,22% |
3 tháng | kr 0,1254 | kr 0,1323 | 5,27% |
1 năm | kr 0,1214 | kr 0,1360 | 1,78% |
2 năm | kr 0,1180 | kr 0,1360 | 9,53% |
3 năm | kr 0,1106 | kr 0,1360 | 18,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Krone Na Uy (NOK) |
₹ 100 | kr 13,236 |
₹ 500 | kr 66,178 |
₹ 1.000 | kr 132,36 |
₹ 2.500 | kr 330,89 |
₹ 5.000 | kr 661,78 |
₹ 10.000 | kr 1.323,56 |
₹ 25.000 | kr 3.308,90 |
₹ 50.000 | kr 6.617,79 |
₹ 100.000 | kr 13.236 |
₹ 500.000 | kr 66.178 |
₹ 1.000.000 | kr 132.356 |
₹ 2.500.000 | kr 330.890 |
₹ 5.000.000 | kr 661.779 |
₹ 10.000.000 | kr 1.323.558 |
₹ 50.000.000 | kr 6.617.791 |