Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 7,5215 | ₹ 7,7191 | 0,21% |
3 tháng | ₹ 7,5215 | ₹ 7,9705 | 2,20% |
1 năm | ₹ 7,3505 | ₹ 8,2354 | 1,16% |
2 năm | ₹ 7,3505 | ₹ 8,4738 | 3,57% |
3 năm | ₹ 7,3505 | ₹ 9,0042 | 13,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rupee Ấn Độ (INR) |
kr 1 | ₹ 7,7053 |
kr 5 | ₹ 38,526 |
kr 10 | ₹ 77,053 |
kr 25 | ₹ 192,63 |
kr 50 | ₹ 385,26 |
kr 100 | ₹ 770,53 |
kr 250 | ₹ 1.926,32 |
kr 500 | ₹ 3.852,64 |
kr 1.000 | ₹ 7.705,27 |
kr 5.000 | ₹ 38.526 |
kr 10.000 | ₹ 77.053 |
kr 25.000 | ₹ 192.632 |
kr 50.000 | ₹ 385.264 |
kr 100.000 | ₹ 770.527 |
kr 500.000 | ₹ 3.852.635 |