Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / INR Đảo
kr
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,5215 7,7191 0,21%
3 tháng 7,5215 7,9705 2,20%
1 năm 7,3505 8,2354 1,16%
2 năm 7,3505 8,4738 3,57%
3 năm 7,3505 9,0042 13,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rupee Ấn Độ (INR)
kr 1 7,7053
kr 5 38,526
kr 10 77,053
kr 25 192,63
kr 50 385,26
kr 100 770,53
kr 250 1.926,32
kr 500 3.852,64
kr 1.000 7.705,27
kr 5.000 38.526
kr 10.000 77.053
kr 25.000 192.632
kr 50.000 385.264
kr 100.000 770.527
kr 500.000 3.852.635