Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01978 | NZ$ 0,02035 | 1,02% |
3 tháng | NZ$ 0,01944 | NZ$ 0,02035 | 0,89% |
1 năm | NZ$ 0,01895 | NZ$ 0,02071 | 2,50% |
2 năm | NZ$ 0,01869 | NZ$ 0,02175 | 1,23% |
3 năm | NZ$ 0,01859 | NZ$ 0,02175 | 5,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la New Zealand (NZD) |
₹ 100 | NZ$ 1,9947 |
₹ 500 | NZ$ 9,9736 |
₹ 1.000 | NZ$ 19,947 |
₹ 2.500 | NZ$ 49,868 |
₹ 5.000 | NZ$ 99,736 |
₹ 10.000 | NZ$ 199,47 |
₹ 25.000 | NZ$ 498,68 |
₹ 50.000 | NZ$ 997,36 |
₹ 100.000 | NZ$ 1.994,72 |
₹ 500.000 | NZ$ 9.973,60 |
₹ 1.000.000 | NZ$ 19.947 |
₹ 2.500.000 | NZ$ 49.868 |
₹ 5.000.000 | NZ$ 99.736 |
₹ 10.000.000 | NZ$ 199.472 |
₹ 50.000.000 | NZ$ 997.360 |