Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / NZD Đảo
=
NZ$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01978 NZ$ 0,02035 1,02%
3 tháng NZ$ 0,01944 NZ$ 0,02035 0,89%
1 năm NZ$ 0,01895 NZ$ 0,02071 2,50%
2 năm NZ$ 0,01869 NZ$ 0,02175 1,23%
3 năm NZ$ 0,01859 NZ$ 0,02175 5,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la New Zealand (NZD)
100NZ$ 1,9947
500NZ$ 9,9736
1.000NZ$ 19,947
2.500NZ$ 49,868
5.000NZ$ 99,736
10.000NZ$ 199,47
25.000NZ$ 498,68
50.000NZ$ 997,36
100.000NZ$ 1.994,72
500.000NZ$ 9.973,60
1.000.000NZ$ 19.947
2.500.000NZ$ 49.868
5.000.000NZ$ 99.736
10.000.000NZ$ 199.472
50.000.000NZ$ 997.360