Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / INR Đảo
NZ$
=
14/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 49,132 50,280 1,25%
3 tháng 49,132 51,440 0,55%
1 năm 48,284 52,766 1,91%
2 năm 45,980 53,519 2,75%
3 năm 45,980 53,791 4,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rupee Ấn Độ (INR)
NZ$ 1 50,292
NZ$ 5 251,46
NZ$ 10 502,92
NZ$ 25 1.257,30
NZ$ 50 2.514,60
NZ$ 100 5.029,20
NZ$ 250 12.573
NZ$ 500 25.146
NZ$ 1.000 50.292
NZ$ 5.000 251.460
NZ$ 10.000 502.920
NZ$ 25.000 1.257.300
NZ$ 50.000 2.514.601
NZ$ 100.000 5.029.202
NZ$ 500.000 25.146.009