Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 49,132 | ₹ 50,280 | 1,25% |
3 tháng | ₹ 49,132 | ₹ 51,440 | 0,55% |
1 năm | ₹ 48,284 | ₹ 52,766 | 1,91% |
2 năm | ₹ 45,980 | ₹ 53,519 | 2,75% |
3 năm | ₹ 45,980 | ₹ 53,791 | 4,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
NZ$ 1 | ₹ 50,292 |
NZ$ 5 | ₹ 251,46 |
NZ$ 10 | ₹ 502,92 |
NZ$ 25 | ₹ 1.257,30 |
NZ$ 50 | ₹ 2.514,60 |
NZ$ 100 | ₹ 5.029,20 |
NZ$ 250 | ₹ 12.573 |
NZ$ 500 | ₹ 25.146 |
NZ$ 1.000 | ₹ 50.292 |
NZ$ 5.000 | ₹ 251.460 |
NZ$ 10.000 | ₹ 502.920 |
NZ$ 25.000 | ₹ 1.257.300 |
NZ$ 50.000 | ₹ 2.514.601 |
NZ$ 100.000 | ₹ 5.029.202 |
NZ$ 500.000 | ₹ 25.146.009 |