Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,004596 | OMR 0,004621 | 0,001% |
3 tháng | OMR 0,004593 | OMR 0,004651 | 0,24% |
1 năm | OMR 0,004593 | OMR 0,004706 | 1,84% |
2 năm | OMR 0,004593 | OMR 0,005044 | 8,15% |
3 năm | OMR 0,004593 | OMR 0,005305 | 10,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Rial Oman (OMR) |
₹ 1.000 | OMR 4,6101 |
₹ 5.000 | OMR 23,051 |
₹ 10.000 | OMR 46,101 |
₹ 25.000 | OMR 115,25 |
₹ 50.000 | OMR 230,51 |
₹ 100.000 | OMR 461,01 |
₹ 250.000 | OMR 1.152,54 |
₹ 500.000 | OMR 2.305,07 |
₹ 1.000.000 | OMR 4.610,14 |
₹ 5.000.000 | OMR 23.051 |
₹ 10.000.000 | OMR 46.101 |
₹ 25.000.000 | OMR 115.254 |
₹ 50.000.000 | OMR 230.507 |
₹ 100.000.000 | OMR 461.014 |
₹ 500.000.000 | OMR 2.305.070 |