Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / OMR Đảo
=
OMR
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,004596 OMR 0,004621 0,001%
3 tháng OMR 0,004593 OMR 0,004651 0,24%
1 năm OMR 0,004593 OMR 0,004706 1,84%
2 năm OMR 0,004593 OMR 0,005044 8,15%
3 năm OMR 0,004593 OMR 0,005305 10,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Rial Oman (OMR)
1.000OMR 4,6101
5.000OMR 23,051
10.000OMR 46,101
25.000OMR 115,25
50.000OMR 230,51
100.000OMR 461,01
250.000OMR 1.152,54
500.000OMR 2.305,07
1.000.000OMR 4.610,14
5.000.000OMR 23.051
10.000.000OMR 46.101
25.000.000OMR 115.254
50.000.000OMR 230.507
100.000.000OMR 461.014
500.000.000OMR 2.305.070