Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 216,63 | ₹ 217,58 | 0,09% |
3 tháng | ₹ 215,02 | ₹ 217,73 | 0,58% |
1 năm | ₹ 212,82 | ₹ 217,73 | 1,46% |
2 năm | ₹ 201,44 | ₹ 217,73 | 7,31% |
3 năm | ₹ 188,52 | ₹ 217,73 | 13,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
OMR 1 | ₹ 217,21 |
OMR 5 | ₹ 1.086,05 |
OMR 10 | ₹ 2.172,10 |
OMR 25 | ₹ 5.430,25 |
OMR 50 | ₹ 10.860 |
OMR 100 | ₹ 21.721 |
OMR 250 | ₹ 54.302 |
OMR 500 | ₹ 108.605 |
OMR 1.000 | ₹ 217.210 |
OMR 5.000 | ₹ 1.086.049 |
OMR 10.000 | ₹ 2.172.099 |
OMR 25.000 | ₹ 5.430.247 |
OMR 50.000 | ₹ 10.860.493 |
OMR 100.000 | ₹ 21.720.986 |
OMR 500.000 | ₹ 108.604.932 |