Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,04412 | S/ 0,04513 | 1,68% |
3 tháng | S/ 0,04412 | S/ 0,04686 | 2,80% |
1 năm | S/ 0,04336 | S/ 0,04686 | 0,57% |
2 năm | S/ 0,04336 | S/ 0,05012 | 10,21% |
3 năm | S/ 0,04336 | S/ 0,05610 | 12,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Nuevo sol Peru (PEN) |
₹ 100 | S/ 4,4725 |
₹ 500 | S/ 22,363 |
₹ 1.000 | S/ 44,725 |
₹ 2.500 | S/ 111,81 |
₹ 5.000 | S/ 223,63 |
₹ 10.000 | S/ 447,25 |
₹ 25.000 | S/ 1.118,14 |
₹ 50.000 | S/ 2.236,27 |
₹ 100.000 | S/ 4.472,54 |
₹ 500.000 | S/ 22.363 |
₹ 1.000.000 | S/ 44.725 |
₹ 2.500.000 | S/ 111.814 |
₹ 5.000.000 | S/ 223.627 |
₹ 10.000.000 | S/ 447.254 |
₹ 50.000.000 | S/ 2.236.272 |