Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / PEN Đảo
=
S/
06/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,04412 S/ 0,04513 1,68%
3 tháng S/ 0,04412 S/ 0,04686 2,80%
1 năm S/ 0,04336 S/ 0,04686 0,57%
2 năm S/ 0,04336 S/ 0,05012 10,21%
3 năm S/ 0,04336 S/ 0,05610 12,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Nuevo sol Peru (PEN)
100S/ 4,4725
500S/ 22,363
1.000S/ 44,725
2.500S/ 111,81
5.000S/ 223,63
10.000S/ 447,25
25.000S/ 1.118,14
50.000S/ 2.236,27
100.000S/ 4.472,54
500.000S/ 22.363
1.000.000S/ 44.725
2.500.000S/ 111.814
5.000.000S/ 223.627
10.000.000S/ 447.254
50.000.000S/ 2.236.272