Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / INR Đảo
S/
=
09/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 22,158 22,664 1,41%
3 tháng 21,339 22,664 3,37%
1 năm 21,339 23,064 1,45%
2 năm 20,079 23,064 10,02%
3 năm 17,826 23,064 15,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Rupee Ấn Độ (INR)
S/ 1 22,403
S/ 5 112,01
S/ 10 224,03
S/ 25 560,06
S/ 50 1.120,13
S/ 100 2.240,25
S/ 250 5.600,63
S/ 500 11.201
S/ 1.000 22.403
S/ 5.000 112.013
S/ 10.000 224.025
S/ 25.000 560.063
S/ 50.000 1.120.126
S/ 100.000 2.240.252
S/ 500.000 11.201.260