Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / PKR Đảo
=
14/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,3226 3,3543 0,01%
3 tháng 3,3226 3,3786 0,78%
1 năm 3,3013 3,7267 4,37%
2 năm 2,4753 3,7267 34,52%
3 năm 2,0671 3,7267 61,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Rupee Pakistan (PKR)
1 3,3322
5 16,661
10 33,322
25 83,305
50 166,61
100 333,22
250 833,05
500 1.666,11
1.000 3.332,22
5.000 16.661
10.000 33.322
25.000 83.305
50.000 166.611
100.000 333.222
500.000 1.666.109