Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 3,3226 | ₨ 3,3543 | 0,01% |
3 tháng | ₨ 3,3226 | ₨ 3,3786 | 0,78% |
1 năm | ₨ 3,3013 | ₨ 3,7267 | 4,37% |
2 năm | ₨ 2,4753 | ₨ 3,7267 | 34,52% |
3 năm | ₨ 2,0671 | ₨ 3,7267 | 61,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Rupee Pakistan (PKR) |
₹ 1 | ₨ 3,3322 |
₹ 5 | ₨ 16,661 |
₹ 10 | ₨ 33,322 |
₹ 25 | ₨ 83,305 |
₹ 50 | ₨ 166,61 |
₹ 100 | ₨ 333,22 |
₹ 250 | ₨ 833,05 |
₹ 500 | ₨ 1.666,11 |
₹ 1.000 | ₨ 3.332,22 |
₹ 5.000 | ₨ 16.661 |
₹ 10.000 | ₨ 33.322 |
₹ 25.000 | ₨ 83.305 |
₹ 50.000 | ₨ 166.611 |
₹ 100.000 | ₨ 333.222 |
₹ 500.000 | ₨ 1.666.109 |