Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / INR Đảo
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2990 0,3010 0,12%
3 tháng 0,2955 0,3015 0,93%
1 năm 0,2683 0,3029 2,40%
2 năm 0,2683 0,4141 26,86%
3 năm 0,2683 0,4857 38,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Rupee Ấn Độ (INR)
100 29,974
500 149,87
1.000 299,74
2.500 749,36
5.000 1.498,72
10.000 2.997,45
25.000 7.493,61
50.000 14.987
100.000 29.974
500.000 149.872
1.000.000 299.745
2.500.000 749.361
5.000.000 1.498.723
10.000.000 2.997.445
50.000.000 14.987.226