Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,2990 | ₹ 0,3010 | 0,12% |
3 tháng | ₹ 0,2955 | ₹ 0,3015 | 0,93% |
1 năm | ₹ 0,2683 | ₹ 0,3029 | 2,40% |
2 năm | ₹ 0,2683 | ₹ 0,4141 | 26,86% |
3 năm | ₹ 0,2683 | ₹ 0,4857 | 38,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₨ 100 | ₹ 29,974 |
₨ 500 | ₹ 149,87 |
₨ 1.000 | ₹ 299,74 |
₨ 2.500 | ₹ 749,36 |
₨ 5.000 | ₹ 1.498,72 |
₨ 10.000 | ₹ 2.997,45 |
₨ 25.000 | ₹ 7.493,61 |
₨ 50.000 | ₹ 14.987 |
₨ 100.000 | ₹ 29.974 |
₨ 500.000 | ₹ 149.872 |
₨ 1.000.000 | ₹ 299.745 |
₨ 2.500.000 | ₹ 749.361 |
₨ 5.000.000 | ₹ 1.498.723 |
₨ 10.000.000 | ₹ 2.997.445 |
₨ 50.000.000 | ₹ 14.987.226 |