Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,04704 | zł 0,04888 | 1,52% |
3 tháng | zł 0,04704 | zł 0,04888 | 0,01% |
1 năm | zł 0,04686 | zł 0,05301 | 4,40% |
2 năm | zł 0,04686 | zł 0,06132 | 16,83% |
3 năm | zł 0,04686 | zł 0,06132 | 5,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₹ 100 | zł 4,8432 |
₹ 500 | zł 24,216 |
₹ 1.000 | zł 48,432 |
₹ 2.500 | zł 121,08 |
₹ 5.000 | zł 242,16 |
₹ 10.000 | zł 484,32 |
₹ 25.000 | zł 1.210,79 |
₹ 50.000 | zł 2.421,58 |
₹ 100.000 | zł 4.843,17 |
₹ 500.000 | zł 24.216 |
₹ 1.000.000 | zł 48.432 |
₹ 2.500.000 | zł 121.079 |
₹ 5.000.000 | zł 242.158 |
₹ 10.000.000 | zł 484.317 |
₹ 50.000.000 | zł 2.421.583 |