Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 20,460 | ₹ 21,241 | 1,71% |
3 tháng | ₹ 20,460 | ₹ 21,259 | 0,94% |
1 năm | ₹ 18,866 | ₹ 21,342 | 5,44% |
2 năm | ₹ 16,307 | ₹ 21,342 | 19,78% |
3 năm | ₹ 16,307 | ₹ 21,342 | 6,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rupee Ấn Độ (INR) |
zł 1 | ₹ 20,988 |
zł 5 | ₹ 104,94 |
zł 10 | ₹ 209,88 |
zł 25 | ₹ 524,71 |
zł 50 | ₹ 1.049,41 |
zł 100 | ₹ 2.098,82 |
zł 250 | ₹ 5.247,05 |
zł 500 | ₹ 10.494 |
zł 1.000 | ₹ 20.988 |
zł 5.000 | ₹ 104.941 |
zł 10.000 | ₹ 209.882 |
zł 25.000 | ₹ 524.705 |
zł 50.000 | ₹ 1.049.410 |
zł 100.000 | ₹ 2.098.821 |
zł 500.000 | ₹ 10.494.104 |