Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,04351 | ر.ق 0,04375 | 0,003% |
3 tháng | ر.ق 0,04348 | ر.ق 0,04403 | 0,46% |
1 năm | ر.ق 0,04348 | ر.ق 0,04455 | 2,01% |
2 năm | ر.ق 0,04348 | ر.ق 0,04775 | 8,48% |
3 năm | ر.ق 0,04348 | ر.ق 0,05022 | 11,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Riyal Qatar (QAR) |
₹ 100 | ر.ق 4,3655 |
₹ 500 | ر.ق 21,828 |
₹ 1.000 | ر.ق 43,655 |
₹ 2.500 | ر.ق 109,14 |
₹ 5.000 | ر.ق 218,28 |
₹ 10.000 | ر.ق 436,55 |
₹ 25.000 | ر.ق 1.091,39 |
₹ 50.000 | ر.ق 2.182,77 |
₹ 100.000 | ر.ق 4.365,54 |
₹ 500.000 | ر.ق 21.828 |
₹ 1.000.000 | ر.ق 43.655 |
₹ 2.500.000 | ر.ق 109.139 |
₹ 5.000.000 | ر.ق 218.277 |
₹ 10.000.000 | ر.ق 436.554 |
₹ 50.000.000 | ر.ق 2.182.772 |