Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / QAR Đảo
=
ر.ق
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,04351 ر.ق 0,04375 0,003%
3 tháng ر.ق 0,04348 ر.ق 0,04403 0,46%
1 năm ر.ق 0,04348 ر.ق 0,04455 2,01%
2 năm ر.ق 0,04348 ر.ق 0,04775 8,48%
3 năm ر.ق 0,04348 ر.ق 0,05022 11,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Riyal Qatar (QAR)
100ر.ق 4,3655
500ر.ق 21,828
1.000ر.ق 43,655
2.500ر.ق 109,14
5.000ر.ق 218,28
10.000ر.ق 436,55
25.000ر.ق 1.091,39
50.000ر.ق 2.182,77
100.000ر.ق 4.365,54
500.000ر.ق 21.828
1.000.000ر.ق 43.655
2.500.000ر.ق 109.139
5.000.000ر.ق 218.277
10.000.000ر.ق 436.554
50.000.000ر.ق 2.182.772