Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / INR Đảo
ر.ق
=
29/04/2024 7:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 22,859 22,983 0,001%
3 tháng 22,713 22,999 0,24%
1 năm 22,448 22,999 1,88%
2 năm 20,943 22,999 8,87%
3 năm 19,913 22,999 11,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Rupee Ấn Độ (INR)
ر.ق 1 22,926
ر.ق 5 114,63
ر.ق 10 229,26
ر.ق 25 573,15
ر.ق 50 1.146,30
ر.ق 100 2.292,60
ر.ق 250 5.731,50
ر.ق 500 11.463
ر.ق 1.000 22.926
ر.ق 5.000 114.630
ر.ق 10.000 229.260
ر.ق 25.000 573.150
ر.ق 50.000 1.146.300
ر.ق 100.000 2.292.600
ر.ق 500.000 11.462.999