Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 22,859 | ₹ 22,983 | 0,001% |
3 tháng | ₹ 22,713 | ₹ 22,999 | 0,24% |
1 năm | ₹ 22,448 | ₹ 22,999 | 1,88% |
2 năm | ₹ 20,943 | ₹ 22,999 | 8,87% |
3 năm | ₹ 19,913 | ₹ 22,999 | 11,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
ر.ق 1 | ₹ 22,926 |
ر.ق 5 | ₹ 114,63 |
ر.ق 10 | ₹ 229,26 |
ر.ق 25 | ₹ 573,15 |
ر.ق 50 | ₹ 1.146,30 |
ر.ق 100 | ₹ 2.292,60 |
ر.ق 250 | ₹ 5.731,50 |
ر.ق 500 | ₹ 11.463 |
ر.ق 1.000 | ₹ 22.926 |
ر.ق 5.000 | ₹ 114.630 |
ر.ق 10.000 | ₹ 229.260 |
ر.ق 25.000 | ₹ 573.150 |
ر.ق 50.000 | ₹ 1.146.300 |
ر.ق 100.000 | ₹ 2.292.600 |
ر.ق 500.000 | ₹ 11.462.999 |