Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / RSD Đảo
=
дин
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 1,2926 дин 1,3197 1,08%
3 tháng дин 1,2913 дин 1,3197 0,44%
1 năm дин 1,2653 дин 1,3455 0,75%
2 năm дин 1,2653 дин 1,4958 10,75%
3 năm дин 1,2653 дин 1,4958 1,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Dinar Serbia (RSD)
1дин 1,3054
5дин 6,5270
10дин 13,054
25дин 32,635
50дин 65,270
100дин 130,54
250дин 326,35
500дин 652,70
1.000дин 1.305,39
5.000дин 6.526,97
10.000дин 13.054
25.000дин 32.635
50.000дин 65.270
100.000дин 130.539
500.000дин 652.697