Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,7578 | ₹ 0,7750 | 1,99% |
3 tháng | ₹ 0,7578 | ₹ 0,7750 | 1,53% |
1 năm | ₹ 0,7432 | ₹ 0,7903 | 1,87% |
2 năm | ₹ 0,6685 | ₹ 0,7903 | 11,73% |
3 năm | ₹ 0,6685 | ₹ 0,7903 | 2,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
дин 1 | ₹ 0,7741 |
дин 5 | ₹ 3,8703 |
дин 10 | ₹ 7,7406 |
дин 25 | ₹ 19,352 |
дин 50 | ₹ 38,703 |
дин 100 | ₹ 77,406 |
дин 250 | ₹ 193,52 |
дин 500 | ₹ 387,03 |
дин 1.000 | ₹ 774,06 |
дин 5.000 | ₹ 3.870,32 |
дин 10.000 | ₹ 7.740,64 |
дин 25.000 | ₹ 19.352 |
дин 50.000 | ₹ 38.703 |
дин 100.000 | ₹ 77.406 |
дин 500.000 | ₹ 387.032 |