Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / INR Đảo
дин
=
17/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7578 0,7750 1,99%
3 tháng 0,7578 0,7750 1,53%
1 năm 0,7432 0,7903 1,87%
2 năm 0,6685 0,7903 11,73%
3 năm 0,6685 0,7903 2,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Rupee Ấn Độ (INR)
дин 1 0,7741
дин 5 3,8703
дин 10 7,7406
дин 25 19,352
дин 50 38,703
дин 100 77,406
дин 250 193,52
дин 500 387,03
дин 1.000 774,06
дин 5.000 3.870,32
дин 10.000 7.740,64
дин 25.000 19.352
дин 50.000 38.703
дин 100.000 77.406
дин 500.000 387.032