Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 1,0927 | ₽ 1,1277 | 1,45% |
3 tháng | ₽ 1,0903 | ₽ 1,1451 | 0,44% |
1 năm | ₽ 0,9259 | ₽ 1,2220 | 16,29% |
2 năm | ₽ 0,6642 | ₽ 1,2220 | 26,63% |
3 năm | ₽ 0,6642 | ₽ 1,8325 | 8,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Rúp Nga (RUB) |
₹ 1 | ₽ 1,0939 |
₹ 5 | ₽ 5,4694 |
₹ 10 | ₽ 10,939 |
₹ 25 | ₽ 27,347 |
₹ 50 | ₽ 54,694 |
₹ 100 | ₽ 109,39 |
₹ 250 | ₽ 273,47 |
₹ 500 | ₽ 546,94 |
₹ 1.000 | ₽ 1.093,87 |
₹ 5.000 | ₽ 5.469,36 |
₹ 10.000 | ₽ 10.939 |
₹ 25.000 | ₽ 27.347 |
₹ 50.000 | ₽ 54.694 |
₹ 100.000 | ₽ 109.387 |
₹ 500.000 | ₽ 546.936 |