Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / SCR Đảo
=
SRe
03/05/2024 8:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,1600 SRe 0,1657 1,96%
3 tháng SRe 0,1589 SRe 0,1678 1,34%
1 năm SRe 0,1516 SRe 0,1751 1,59%
2 năm SRe 0,1516 SRe 0,1904 11,56%
3 năm SRe 0,1516 SRe 0,2276 18,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Rupee Seychelles (SCR)
100SRe 16,555
500SRe 82,777
1.000SRe 165,55
2.500SRe 413,89
5.000SRe 827,77
10.000SRe 1.655,54
25.000SRe 4.138,85
50.000SRe 8.277,71
100.000SRe 16.555
500.000SRe 82.777
1.000.000SRe 165.554
2.500.000SRe 413.885
5.000.000SRe 827.771
10.000.000SRe 1.655.541
50.000.000SRe 8.277.705