Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,1600 | SRe 0,1657 | 1,96% |
3 tháng | SRe 0,1589 | SRe 0,1678 | 1,34% |
1 năm | SRe 0,1516 | SRe 0,1751 | 1,59% |
2 năm | SRe 0,1516 | SRe 0,1904 | 11,56% |
3 năm | SRe 0,1516 | SRe 0,2276 | 18,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Rupee Seychelles (SCR) |
₹ 100 | SRe 16,555 |
₹ 500 | SRe 82,777 |
₹ 1.000 | SRe 165,55 |
₹ 2.500 | SRe 413,89 |
₹ 5.000 | SRe 827,77 |
₹ 10.000 | SRe 1.655,54 |
₹ 25.000 | SRe 4.138,85 |
₹ 50.000 | SRe 8.277,71 |
₹ 100.000 | SRe 16.555 |
₹ 500.000 | SRe 82.777 |
₹ 1.000.000 | SRe 165.554 |
₹ 2.500.000 | SRe 413.885 |
₹ 5.000.000 | SRe 827.771 |
₹ 10.000.000 | SRe 1.655.541 |
₹ 50.000.000 | SRe 8.277.705 |