Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / INR Đảo
SRe
=
10/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,9601 6,2118 0,62%
3 tháng 5,9593 6,2492 0,90%
1 năm 5,7119 6,5971 1,22%
2 năm 5,2781 6,5971 10,48%
3 năm 4,3933 6,5971 29,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Rupee Ấn Độ (INR)
SRe 1 6,1744
SRe 5 30,872
SRe 10 61,744
SRe 25 154,36
SRe 50 308,72
SRe 100 617,44
SRe 250 1.543,61
SRe 500 3.087,22
SRe 1.000 6.174,43
SRe 5.000 30.872
SRe 10.000 61.744
SRe 25.000 154.361
SRe 50.000 308.722
SRe 100.000 617.443
SRe 500.000 3.087.215