Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 5,9601 | ₹ 6,2118 | 0,62% |
3 tháng | ₹ 5,9593 | ₹ 6,2492 | 0,90% |
1 năm | ₹ 5,7119 | ₹ 6,5971 | 1,22% |
2 năm | ₹ 5,2781 | ₹ 6,5971 | 10,48% |
3 năm | ₹ 4,3933 | ₹ 6,5971 | 29,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
SRe 1 | ₹ 6,1744 |
SRe 5 | ₹ 30,872 |
SRe 10 | ₹ 61,744 |
SRe 25 | ₹ 154,36 |
SRe 50 | ₹ 308,72 |
SRe 100 | ₹ 617,44 |
SRe 250 | ₹ 1.543,61 |
SRe 500 | ₹ 3.087,22 |
SRe 1.000 | ₹ 6.174,43 |
SRe 5.000 | ₹ 30.872 |
SRe 10.000 | ₹ 61.744 |
SRe 25.000 | ₹ 154.361 |
SRe 50.000 | ₹ 308.722 |
SRe 100.000 | ₹ 617.443 |
SRe 500.000 | ₹ 3.087.215 |