Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1267 | kr 0,1314 | 1,95% |
3 tháng | kr 0,1233 | kr 0,1314 | 4,54% |
1 năm | kr 0,1192 | kr 0,1349 | 4,01% |
2 năm | kr 0,1192 | kr 0,1389 | 1,23% |
3 năm | kr 0,1131 | kr 0,1389 | 15,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₹ 100 | kr 13,126 |
₹ 500 | kr 65,630 |
₹ 1.000 | kr 131,26 |
₹ 2.500 | kr 328,15 |
₹ 5.000 | kr 656,30 |
₹ 10.000 | kr 1.312,61 |
₹ 25.000 | kr 3.281,51 |
₹ 50.000 | kr 6.563,03 |
₹ 100.000 | kr 13.126 |
₹ 500.000 | kr 65.630 |
₹ 1.000.000 | kr 131.261 |
₹ 2.500.000 | kr 328.151 |
₹ 5.000.000 | kr 656.303 |
₹ 10.000.000 | kr 1.312.605 |
₹ 50.000.000 | kr 6.563.027 |