Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / SEK Đảo
=
kr
30/04/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1267 kr 0,1314 1,95%
3 tháng kr 0,1233 kr 0,1314 4,54%
1 năm kr 0,1192 kr 0,1349 4,01%
2 năm kr 0,1192 kr 0,1389 1,23%
3 năm kr 0,1131 kr 0,1389 15,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Krona Thụy Điển (SEK)
100kr 13,126
500kr 65,630
1.000kr 131,26
2.500kr 328,15
5.000kr 656,30
10.000kr 1.312,61
25.000kr 3.281,51
50.000kr 6.563,03
100.000kr 13.126
500.000kr 65.630
1.000.000kr 131.261
2.500.000kr 328.151
5.000.000kr 656.303
10.000.000kr 1.312.605
50.000.000kr 6.563.027