Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / INR Đảo
kr
=
09/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,5905 7,8898 2,79%
3 tháng 7,5905 8,1096 3,23%
1 năm 7,4115 8,3858 4,93%
2 năm 7,2014 8,3858 1,11%
3 năm 7,2014 8,8422 12,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Rupee Ấn Độ (INR)
kr 1 7,6467
kr 5 38,234
kr 10 76,467
kr 25 191,17
kr 50 382,34
kr 100 764,67
kr 250 1.911,68
kr 500 3.823,36
kr 1.000 7.646,72
kr 5.000 38.234
kr 10.000 76.467
kr 25.000 191.168
kr 50.000 382.336
kr 100.000 764.672
kr 500.000 3.823.358