Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 7,5905 | ₹ 7,8898 | 2,79% |
3 tháng | ₹ 7,5905 | ₹ 8,1096 | 3,23% |
1 năm | ₹ 7,4115 | ₹ 8,3858 | 4,93% |
2 năm | ₹ 7,2014 | ₹ 8,3858 | 1,11% |
3 năm | ₹ 7,2014 | ₹ 8,8422 | 12,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rupee Ấn Độ (INR) |
kr 1 | ₹ 7,6467 |
kr 5 | ₹ 38,234 |
kr 10 | ₹ 76,467 |
kr 25 | ₹ 191,17 |
kr 50 | ₹ 382,34 |
kr 100 | ₹ 764,67 |
kr 250 | ₹ 1.911,68 |
kr 500 | ₹ 3.823,36 |
kr 1.000 | ₹ 7.646,72 |
kr 5.000 | ₹ 38.234 |
kr 10.000 | ₹ 76.467 |
kr 25.000 | ₹ 191.168 |
kr 50.000 | ₹ 382.336 |
kr 100.000 | ₹ 764.672 |
kr 500.000 | ₹ 3.823.358 |