Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01614 | S$ 0,01635 | 0,40% |
3 tháng | S$ 0,01607 | S$ 0,01635 | 0,02% |
1 năm | S$ 0,01582 | S$ 0,01653 | 0,18% |
2 năm | S$ 0,01582 | S$ 0,01810 | 10,49% |
3 năm | S$ 0,01582 | S$ 0,01843 | 10,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Singapore (SGD) |
₹ 100 | S$ 1,6180 |
₹ 500 | S$ 8,0901 |
₹ 1.000 | S$ 16,180 |
₹ 2.500 | S$ 40,450 |
₹ 5.000 | S$ 80,901 |
₹ 10.000 | S$ 161,80 |
₹ 25.000 | S$ 404,50 |
₹ 50.000 | S$ 809,01 |
₹ 100.000 | S$ 1.618,01 |
₹ 500.000 | S$ 8.090,05 |
₹ 1.000.000 | S$ 16.180 |
₹ 2.500.000 | S$ 40.450 |
₹ 5.000.000 | S$ 80.901 |
₹ 10.000.000 | S$ 161.801 |
₹ 50.000.000 | S$ 809.005 |