Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / INR Đảo
S$
=
30/04/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 61,156 61,950 0,69%
3 tháng 61,156 62,235 1,12%
1 năm 60,506 63,228 0,03%
2 năm 55,211 63,228 11,16%
3 năm 54,264 63,228 10,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Rupee Ấn Độ (INR)
S$ 1 61,316
S$ 5 306,58
S$ 10 613,16
S$ 25 1.532,91
S$ 50 3.065,82
S$ 100 6.131,65
S$ 250 15.329
S$ 500 30.658
S$ 1.000 61.316
S$ 5.000 306.582
S$ 10.000 613.165
S$ 25.000 1.532.912
S$ 50.000 3.065.824
S$ 100.000 6.131.648
S$ 500.000 30.658.242