Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 61,156 | ₹ 61,950 | 0,69% |
3 tháng | ₹ 61,156 | ₹ 62,235 | 1,12% |
1 năm | ₹ 60,506 | ₹ 63,228 | 0,03% |
2 năm | ₹ 55,211 | ₹ 63,228 | 11,16% |
3 năm | ₹ 54,264 | ₹ 63,228 | 10,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
S$ 1 | ₹ 61,316 |
S$ 5 | ₹ 306,58 |
S$ 10 | ₹ 613,16 |
S$ 25 | ₹ 1.532,91 |
S$ 50 | ₹ 3.065,82 |
S$ 100 | ₹ 6.131,65 |
S$ 250 | ₹ 15.329 |
S$ 500 | ₹ 30.658 |
S$ 1.000 | ₹ 61.316 |
S$ 5.000 | ₹ 306.582 |
S$ 10.000 | ₹ 613.165 |
S$ 25.000 | ₹ 1.532.912 |
S$ 50.000 | ₹ 3.065.824 |
S$ 100.000 | ₹ 6.131.648 |
S$ 500.000 | ₹ 30.658.242 |