Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / SOS Đảo
=
SOS
02/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 6,8209 SOS 6,9318 0,20%
3 tháng SOS 6,8190 SOS 6,9485 1,63%
1 năm SOS 6,4862 SOS 7,0273 1,10%
2 năm SOS 6,4862 SOS 7,5593 9,58%
3 năm SOS 6,4862 SOS 7,9998 12,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Shilling Somalia (SOS)
1SOS 6,8473
5SOS 34,236
10SOS 68,473
25SOS 171,18
50SOS 342,36
100SOS 684,73
250SOS 1.711,82
500SOS 3.423,65
1.000SOS 6.847,30
5.000SOS 34.236
10.000SOS 68.473
25.000SOS 171.182
50.000SOS 342.365
100.000SOS 684.730
500.000SOS 3.423.649