Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 6,8209 | SOS 6,9318 | 0,20% |
3 tháng | SOS 6,8190 | SOS 6,9485 | 1,63% |
1 năm | SOS 6,4862 | SOS 7,0273 | 1,10% |
2 năm | SOS 6,4862 | SOS 7,5593 | 9,58% |
3 năm | SOS 6,4862 | SOS 7,9998 | 12,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Shilling Somalia (SOS) |
₹ 1 | SOS 6,8473 |
₹ 5 | SOS 34,236 |
₹ 10 | SOS 68,473 |
₹ 25 | SOS 171,18 |
₹ 50 | SOS 342,36 |
₹ 100 | SOS 684,73 |
₹ 250 | SOS 1.711,82 |
₹ 500 | SOS 3.423,65 |
₹ 1.000 | SOS 6.847,30 |
₹ 5.000 | SOS 34.236 |
₹ 10.000 | SOS 68.473 |
₹ 25.000 | SOS 171.182 |
₹ 50.000 | SOS 342.365 |
₹ 100.000 | SOS 684.730 |
₹ 500.000 | SOS 3.423.649 |