Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,1451 | ₹ 0,1467 | 0,43% |
3 tháng | ₹ 0,1443 | ₹ 0,1467 | 0,51% |
1 năm | ₹ 0,1423 | ₹ 0,1542 | 1,18% |
2 năm | ₹ 0,1330 | ₹ 0,1542 | 8,35% |
3 năm | ₹ 0,1250 | ₹ 0,1542 | 15,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Rupee Ấn Độ (INR) |
SOS 100 | ₹ 14,697 |
SOS 500 | ₹ 73,485 |
SOS 1.000 | ₹ 146,97 |
SOS 2.500 | ₹ 367,43 |
SOS 5.000 | ₹ 734,85 |
SOS 10.000 | ₹ 1.469,71 |
SOS 25.000 | ₹ 3.674,26 |
SOS 50.000 | ₹ 7.348,53 |
SOS 100.000 | ₹ 14.697 |
SOS 500.000 | ₹ 73.485 |
SOS 1.000.000 | ₹ 146.971 |
SOS 2.500.000 | ₹ 367.426 |
SOS 5.000.000 | ₹ 734.853 |
SOS 10.000.000 | ₹ 1.469.705 |
SOS 50.000.000 | ₹ 7.348.527 |