Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / INR Đảo
SOS
=
16/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1451 0,1467 0,43%
3 tháng 0,1443 0,1467 0,51%
1 năm 0,1423 0,1542 1,18%
2 năm 0,1330 0,1542 8,35%
3 năm 0,1250 0,1542 15,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Rupee Ấn Độ (INR)
SOS 100 14,697
SOS 500 73,485
SOS 1.000 146,97
SOS 2.500 367,43
SOS 5.000 734,85
SOS 10.000 1.469,71
SOS 25.000 3.674,26
SOS 50.000 7.348,53
SOS 100.000 14.697
SOS 500.000 73.485
SOS 1.000.000 146.971
SOS 2.500.000 367.426
SOS 5.000.000 734.853
SOS 10.000.000 1.469.705
SOS 50.000.000 7.348.527