Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2220 | L 0,2305 | 0,66% |
3 tháng | L 0,2220 | L 0,2328 | 0,23% |
1 năm | L 0,2149 | L 0,2396 | 0,38% |
2 năm | L 0,1968 | L 0,2396 | 7,98% |
3 năm | L 0,1847 | L 0,2396 | 15,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₹ 100 | L 22,361 |
₹ 500 | L 111,81 |
₹ 1.000 | L 223,61 |
₹ 2.500 | L 559,04 |
₹ 5.000 | L 1.118,07 |
₹ 10.000 | L 2.236,14 |
₹ 25.000 | L 5.590,36 |
₹ 50.000 | L 11.181 |
₹ 100.000 | L 22.361 |
₹ 500.000 | L 111.807 |
₹ 1.000.000 | L 223.614 |
₹ 2.500.000 | L 559.036 |
₹ 5.000.000 | L 1.118.072 |
₹ 10.000.000 | L 2.236.144 |
₹ 50.000.000 | L 11.180.719 |