Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 4,3390 | ₹ 4,5399 | 2,25% |
3 tháng | ₹ 4,2947 | ₹ 4,5399 | 3,63% |
1 năm | ₹ 4,1737 | ₹ 4,6528 | 6,50% |
2 năm | ₹ 4,1737 | ₹ 5,0824 | 6,48% |
3 năm | ₹ 4,1737 | ₹ 5,4151 | 12,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Rupee Ấn Độ (INR) |
L 1 | ₹ 4,5362 |
L 5 | ₹ 22,681 |
L 10 | ₹ 45,362 |
L 25 | ₹ 113,41 |
L 50 | ₹ 226,81 |
L 100 | ₹ 453,62 |
L 250 | ₹ 1.134,06 |
L 500 | ₹ 2.268,11 |
L 1.000 | ₹ 4.536,22 |
L 5.000 | ₹ 22.681 |
L 10.000 | ₹ 45.362 |
L 25.000 | ₹ 113.406 |
L 50.000 | ₹ 226.811 |
L 100.000 | ₹ 453.622 |
L 500.000 | ₹ 2.268.112 |