Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,4370 | ฿ 0,4451 | 1,27% |
3 tháng | ฿ 0,4248 | ฿ 0,4451 | 4,78% |
1 năm | ฿ 0,4099 | ฿ 0,4459 | 6,53% |
2 năm | ฿ 0,3995 | ฿ 0,4672 | 0,98% |
3 năm | ฿ 0,3995 | ฿ 0,4672 | 5,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Baht Thái (THB) |
₹ 10 | ฿ 4,4302 |
₹ 50 | ฿ 22,151 |
₹ 100 | ฿ 44,302 |
₹ 250 | ฿ 110,76 |
₹ 500 | ฿ 221,51 |
₹ 1.000 | ฿ 443,02 |
₹ 2.500 | ฿ 1.107,56 |
₹ 5.000 | ฿ 2.215,12 |
₹ 10.000 | ฿ 4.430,25 |
₹ 50.000 | ฿ 22.151 |
₹ 100.000 | ฿ 44.302 |
₹ 250.000 | ฿ 110.756 |
₹ 500.000 | ฿ 221.512 |
₹ 1.000.000 | ฿ 443.025 |
₹ 5.000.000 | ฿ 2.215.124 |