Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / THB Đảo
=
฿
02/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,4370 ฿ 0,4451 1,27%
3 tháng ฿ 0,4248 ฿ 0,4451 4,78%
1 năm ฿ 0,4099 ฿ 0,4459 6,53%
2 năm ฿ 0,3995 ฿ 0,4672 0,98%
3 năm ฿ 0,3995 ฿ 0,4672 5,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Baht Thái (THB)
10฿ 4,4302
50฿ 22,151
100฿ 44,302
250฿ 110,76
500฿ 221,51
1.000฿ 443,02
2.500฿ 1.107,56
5.000฿ 2.215,12
10.000฿ 4.430,25
50.000฿ 22.151
100.000฿ 44.302
250.000฿ 110.756
500.000฿ 221.512
1.000.000฿ 443.025
5.000.000฿ 2.215.124