Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 2,2467 | ₹ 2,2881 | 0,30% |
3 tháng | ₹ 2,2467 | ₹ 2,3368 | 2,41% |
1 năm | ₹ 2,2429 | ₹ 2,4395 | 6,23% |
2 năm | ₹ 2,1403 | ₹ 2,5030 | 1,86% |
3 năm | ₹ 2,1403 | ₹ 2,5030 | 4,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rupee Ấn Độ (INR) |
฿ 1 | ₹ 2,2683 |
฿ 5 | ₹ 11,342 |
฿ 10 | ₹ 22,683 |
฿ 25 | ₹ 56,708 |
฿ 50 | ₹ 113,42 |
฿ 100 | ₹ 226,83 |
฿ 250 | ₹ 567,08 |
฿ 500 | ₹ 1.134,16 |
฿ 1.000 | ₹ 2.268,31 |
฿ 5.000 | ₹ 11.342 |
฿ 10.000 | ₹ 22.683 |
฿ 25.000 | ₹ 56.708 |
฿ 50.000 | ₹ 113.416 |
฿ 100.000 | ₹ 226.831 |
฿ 500.000 | ₹ 1.134.156 |