Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / INR Đảo
฿
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,2467 2,2881 0,30%
3 tháng 2,2467 2,3368 2,41%
1 năm 2,2429 2,4395 6,23%
2 năm 2,1403 2,5030 1,86%
3 năm 2,1403 2,5030 4,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rupee Ấn Độ (INR)
฿ 1 2,2683
฿ 5 11,342
฿ 10 22,683
฿ 25 56,708
฿ 50 113,42
฿ 100 226,83
฿ 250 567,08
฿ 500 1.134,16
฿ 1.000 2.268,31
฿ 5.000 11.342
฿ 10.000 22.683
฿ 25.000 56.708
฿ 50.000 113.416
฿ 100.000 226.831
฿ 500.000 1.134.156