Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / TND Đảo
=
د.ت
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ت 0,03722 د.ت 0,03788 0,90%
3 tháng د.ت 0,03703 د.ت 0,03788 0,88%
1 năm د.ت 0,03678 د.ت 0,03829 1,31%
2 năm د.ت 0,03563 د.ت 0,04053 5,08%
3 năm د.ت 0,03563 د.ت 0,04053 2,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Dinar Tunisia (TND)
100د.ت 3,7745
500د.ت 18,872
1.000د.ت 37,745
2.500د.ت 94,362
5.000د.ت 188,72
10.000د.ت 377,45
25.000د.ت 943,62
50.000د.ت 1.887,23
100.000د.ت 3.774,47
500.000د.ت 18.872
1.000.000د.ت 37.745
2.500.000د.ت 94.362
5.000.000د.ت 188.723
10.000.000د.ت 377.447
50.000.000د.ت 1.887.234