Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ت 0,03722 | د.ت 0,03788 | 0,90% |
3 tháng | د.ت 0,03703 | د.ت 0,03788 | 0,88% |
1 năm | د.ت 0,03678 | د.ت 0,03829 | 1,31% |
2 năm | د.ت 0,03563 | د.ت 0,04053 | 5,08% |
3 năm | د.ت 0,03563 | د.ت 0,04053 | 2,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Dinar Tunisia (TND) |
₹ 100 | د.ت 3,7745 |
₹ 500 | د.ت 18,872 |
₹ 1.000 | د.ت 37,745 |
₹ 2.500 | د.ت 94,362 |
₹ 5.000 | د.ت 188,72 |
₹ 10.000 | د.ت 377,45 |
₹ 25.000 | د.ت 943,62 |
₹ 50.000 | د.ت 1.887,23 |
₹ 100.000 | د.ت 3.774,47 |
₹ 500.000 | د.ت 18.872 |
₹ 1.000.000 | د.ت 37.745 |
₹ 2.500.000 | د.ت 94.362 |
₹ 5.000.000 | د.ت 188.723 |
₹ 10.000.000 | د.ت 377.447 |
₹ 50.000.000 | د.ت 1.887.234 |