Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / INR Đảo
DT
=
03/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 26,401 26,866 0,41%
3 tháng 26,398 27,008 0,14%
1 năm 26,115 27,188 1,28%
2 năm 24,671 28,066 6,19%
3 năm 24,671 28,066 1,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rupee Ấn Độ (INR)
DT 1 26,522
DT 5 132,61
DT 10 265,22
DT 25 663,04
DT 50 1.326,08
DT 100 2.652,16
DT 250 6.630,40
DT 500 13.261
DT 1.000 26.522
DT 5.000 132.608
DT 10.000 265.216
DT 25.000 663.040
DT 50.000 1.326.081
DT 100.000 2.652.162
DT 500.000 13.260.810