Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 26,401 | ₹ 26,866 | 0,41% |
3 tháng | ₹ 26,398 | ₹ 27,008 | 0,14% |
1 năm | ₹ 26,115 | ₹ 27,188 | 1,28% |
2 năm | ₹ 24,671 | ₹ 28,066 | 6,19% |
3 năm | ₹ 24,671 | ₹ 28,066 | 1,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Rupee Ấn Độ (INR) |
DT 1 | ₹ 26,522 |
DT 5 | ₹ 132,61 |
DT 10 | ₹ 265,22 |
DT 25 | ₹ 663,04 |
DT 50 | ₹ 1.326,08 |
DT 100 | ₹ 2.652,16 |
DT 250 | ₹ 6.630,40 |
DT 500 | ₹ 13.261 |
DT 1.000 | ₹ 26.522 |
DT 5.000 | ₹ 132.608 |
DT 10.000 | ₹ 265.216 |
DT 25.000 | ₹ 663.040 |
DT 50.000 | ₹ 1.326.081 |
DT 100.000 | ₹ 2.652.162 |
DT 500.000 | ₹ 13.260.810 |