Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / TWD Đảo
=
NT$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,3841 NT$ 0,3914 0,96%
3 tháng NT$ 0,3778 NT$ 0,3914 2,61%
1 năm NT$ 0,3683 NT$ 0,3914 3,33%
2 năm NT$ 0,3617 NT$ 0,3940 0,29%
3 năm NT$ 0,3617 NT$ 0,3940 2,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Tân Đài tệ (TWD)
10NT$ 3,8728
50NT$ 19,364
100NT$ 38,728
250NT$ 96,821
500NT$ 193,64
1.000NT$ 387,28
2.500NT$ 968,21
5.000NT$ 1.936,42
10.000NT$ 3.872,85
50.000NT$ 19.364
100.000NT$ 38.728
250.000NT$ 96.821
500.000NT$ 193.642
1.000.000NT$ 387.285
5.000.000NT$ 1.936.425