Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,3841 | NT$ 0,3914 | 0,96% |
3 tháng | NT$ 0,3778 | NT$ 0,3914 | 2,61% |
1 năm | NT$ 0,3683 | NT$ 0,3914 | 3,33% |
2 năm | NT$ 0,3617 | NT$ 0,3940 | 0,29% |
3 năm | NT$ 0,3617 | NT$ 0,3940 | 2,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Tân Đài tệ (TWD) |
₹ 10 | NT$ 3,8728 |
₹ 50 | NT$ 19,364 |
₹ 100 | NT$ 38,728 |
₹ 250 | NT$ 96,821 |
₹ 500 | NT$ 193,64 |
₹ 1.000 | NT$ 387,28 |
₹ 2.500 | NT$ 968,21 |
₹ 5.000 | NT$ 1.936,42 |
₹ 10.000 | NT$ 3.872,85 |
₹ 50.000 | NT$ 19.364 |
₹ 100.000 | NT$ 38.728 |
₹ 250.000 | NT$ 96.821 |
₹ 500.000 | NT$ 193.642 |
₹ 1.000.000 | NT$ 387.285 |
₹ 5.000.000 | NT$ 1.936.425 |