Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 2,5548 | ₹ 2,6033 | 0,95% |
3 tháng | ₹ 2,5548 | ₹ 2,6471 | 2,54% |
1 năm | ₹ 2,5548 | ₹ 2,7153 | 3,22% |
2 năm | ₹ 2,5379 | ₹ 2,7648 | 0,28% |
3 năm | ₹ 2,5379 | ₹ 2,7648 | 2,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
NT$ 1 | ₹ 2,5821 |
NT$ 5 | ₹ 12,910 |
NT$ 10 | ₹ 25,821 |
NT$ 25 | ₹ 64,552 |
NT$ 50 | ₹ 129,10 |
NT$ 100 | ₹ 258,21 |
NT$ 250 | ₹ 645,52 |
NT$ 500 | ₹ 1.291,04 |
NT$ 1.000 | ₹ 2.582,08 |
NT$ 5.000 | ₹ 12.910 |
NT$ 10.000 | ₹ 25.821 |
NT$ 25.000 | ₹ 64.552 |
NT$ 50.000 | ₹ 129.104 |
NT$ 100.000 | ₹ 258.208 |
NT$ 500.000 | ₹ 1.291.039 |