Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / INR Đảo
NT$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,5548 2,6033 0,95%
3 tháng 2,5548 2,6471 2,54%
1 năm 2,5548 2,7153 3,22%
2 năm 2,5379 2,7648 0,28%
3 năm 2,5379 2,7648 2,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rupee Ấn Độ (INR)
NT$ 1 2,5821
NT$ 5 12,910
NT$ 10 25,821
NT$ 25 64,552
NT$ 50 129,10
NT$ 100 258,21
NT$ 250 645,52
NT$ 500 1.291,04
NT$ 1.000 2.582,08
NT$ 5.000 12.910
NT$ 10.000 25.821
NT$ 25.000 64.552
NT$ 50.000 129.104
NT$ 100.000 258.208
NT$ 500.000 1.291.039