Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 45,467 | USh 46,654 | 2,06% |
3 tháng | USh 45,467 | USh 47,677 | 0,62% |
1 năm | USh 43,366 | USh 47,677 | 0,56% |
2 năm | USh 43,366 | USh 49,170 | 2,08% |
3 năm | USh 43,366 | USh 49,170 | 5,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Shilling Uganda (UGX) |
₹ 1 | USh 45,709 |
₹ 5 | USh 228,54 |
₹ 10 | USh 457,09 |
₹ 25 | USh 1.142,71 |
₹ 50 | USh 2.285,43 |
₹ 100 | USh 4.570,85 |
₹ 250 | USh 11.427 |
₹ 500 | USh 22.854 |
₹ 1.000 | USh 45.709 |
₹ 5.000 | USh 228.543 |
₹ 10.000 | USh 457.085 |
₹ 25.000 | USh 1.142.713 |
₹ 50.000 | USh 2.285.426 |
₹ 100.000 | USh 4.570.851 |
₹ 500.000 | USh 22.854.255 |