Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / UGX Đảo
=
USh
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 45,467 USh 46,654 2,06%
3 tháng USh 45,467 USh 47,677 0,62%
1 năm USh 43,366 USh 47,677 0,56%
2 năm USh 43,366 USh 49,170 2,08%
3 năm USh 43,366 USh 49,170 5,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Shilling Uganda (UGX)
1USh 45,709
5USh 228,54
10USh 457,09
25USh 1.142,71
50USh 2.285,43
100USh 4.570,85
250USh 11.427
500USh 22.854
1.000USh 45.709
5.000USh 228.543
10.000USh 457.085
25.000USh 1.142.713
50.000USh 2.285.426
100.000USh 4.570.851
500.000USh 22.854.255