Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / INR Đảo
USh
=
08/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02173 0,02216 1,97%
3 tháng 0,02097 0,02216 2,03%
1 năm 0,02097 0,02306 0,77%
2 năm 0,02034 0,02306 2,28%
3 năm 0,02034 0,02306 6,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Rupee Ấn Độ (INR)
USh 100 2,2139
USh 500 11,070
USh 1.000 22,139
USh 2.500 55,349
USh 5.000 110,70
USh 10.000 221,39
USh 25.000 553,49
USh 50.000 1.106,97
USh 100.000 2.213,95
USh 500.000 11.070
USh 1.000.000 22.139
USh 2.500.000 55.349
USh 5.000.000 110.697
USh 10.000.000 221.395
USh 50.000.000 1.106.973