Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,02173 | ₹ 0,02216 | 1,97% |
3 tháng | ₹ 0,02097 | ₹ 0,02216 | 2,03% |
1 năm | ₹ 0,02097 | ₹ 0,02306 | 0,77% |
2 năm | ₹ 0,02034 | ₹ 0,02306 | 2,28% |
3 năm | ₹ 0,02034 | ₹ 0,02306 | 6,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Rupee Ấn Độ (INR) |
USh 100 | ₹ 2,2139 |
USh 500 | ₹ 11,070 |
USh 1.000 | ₹ 22,139 |
USh 2.500 | ₹ 55,349 |
USh 5.000 | ₹ 110,70 |
USh 10.000 | ₹ 221,39 |
USh 25.000 | ₹ 553,49 |
USh 50.000 | ₹ 1.106,97 |
USh 100.000 | ₹ 2.213,95 |
USh 500.000 | ₹ 11.070 |
USh 1.000.000 | ₹ 22.139 |
USh 2.500.000 | ₹ 55.349 |
USh 5.000.000 | ₹ 110.697 |
USh 10.000.000 | ₹ 221.395 |
USh 50.000.000 | ₹ 1.106.973 |