Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 150,62 | лв 152,59 | 0,57% |
3 tháng | лв 148,31 | лв 152,59 | 2,02% |
1 năm | лв 137,81 | лв 152,59 | 8,21% |
2 năm | лв 132,85 | лв 152,59 | 5,11% |
3 năm | лв 132,85 | лв 152,59 | 6,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Som Uzbekistan (UZS) |
₹ 1 | лв 151,81 |
₹ 5 | лв 759,06 |
₹ 10 | лв 1.518,11 |
₹ 25 | лв 3.795,28 |
₹ 50 | лв 7.590,56 |
₹ 100 | лв 15.181 |
₹ 250 | лв 37.953 |
₹ 500 | лв 75.906 |
₹ 1.000 | лв 151.811 |
₹ 5.000 | лв 759.056 |
₹ 10.000 | лв 1.518.113 |
₹ 25.000 | лв 3.795.282 |
₹ 50.000 | лв 7.590.564 |
₹ 100.000 | лв 15.181.127 |
₹ 500.000 | лв 75.905.636 |