Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,006554 | ₹ 0,006639 | 0,36% |
3 tháng | ₹ 0,006554 | ₹ 0,006743 | 2,47% |
1 năm | ₹ 0,006554 | ₹ 0,007256 | 8,71% |
2 năm | ₹ 0,006554 | ₹ 0,007527 | 6,07% |
3 năm | ₹ 0,006554 | ₹ 0,007527 | 5,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Rupee Ấn Độ (INR) |
лв 1.000 | ₹ 6,5626 |
лв 5.000 | ₹ 32,813 |
лв 10.000 | ₹ 65,626 |
лв 25.000 | ₹ 164,06 |
лв 50.000 | ₹ 328,13 |
лв 100.000 | ₹ 656,26 |
лв 250.000 | ₹ 1.640,65 |
лв 500.000 | ₹ 3.281,29 |
лв 1.000.000 | ₹ 6.562,59 |
лв 5.000.000 | ₹ 32.813 |
лв 10.000.000 | ₹ 65.626 |
лв 25.000.000 | ₹ 164.065 |
лв 50.000.000 | ₹ 328.129 |
лв 100.000.000 | ₹ 656.259 |
лв 500.000.000 | ₹ 3.281.295 |