Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,4339 | Bs 0,4376 | 0,72% |
3 tháng | Bs 0,4339 | Bs 0,4380 | 0,15% |
1 năm | Bs 0,3042 | Bs 0,4380 | 43,83% |
2 năm | Bs 0,05921 | Bs 3.376.811.667.508.550.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 638,98% |
3 năm | Bs 0,05485 | Bs 3.376.811.667.508.550.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Bolivar Venezuela (VES) |
₹ 10 | Bs 4,3856 |
₹ 50 | Bs 21,928 |
₹ 100 | Bs 43,856 |
₹ 250 | Bs 109,64 |
₹ 500 | Bs 219,28 |
₹ 1.000 | Bs 438,56 |
₹ 2.500 | Bs 1.096,40 |
₹ 5.000 | Bs 2.192,80 |
₹ 10.000 | Bs 4.385,60 |
₹ 50.000 | Bs 21.928 |
₹ 100.000 | Bs 43.856 |
₹ 250.000 | Bs 109.640 |
₹ 500.000 | Bs 219.280 |
₹ 1.000.000 | Bs 438.560 |
₹ 5.000.000 | Bs 2.192.800 |