Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 2,2812 | ₹ 2,3048 | 0,77% |
3 tháng | ₹ 2,2812 | ₹ 2,3049 | 0,40% |
1 năm | ₹ 2,2812 | ₹ 3,2363 | 29,51% |
2 năm | ₹ 2,2812 | ₹ 16,674 | 86,32% |
3 năm | ₹ 0,0000000000000 | ₹ 18,232 | 9.136.440,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Bs 1 | ₹ 2,2813 |
Bs 5 | ₹ 11,407 |
Bs 10 | ₹ 22,813 |
Bs 25 | ₹ 57,033 |
Bs 50 | ₹ 114,07 |
Bs 100 | ₹ 228,13 |
Bs 250 | ₹ 570,33 |
Bs 500 | ₹ 1.140,65 |
Bs 1.000 | ₹ 2.281,30 |
Bs 5.000 | ₹ 11.407 |
Bs 10.000 | ₹ 22.813 |
Bs 25.000 | ₹ 57.033 |
Bs 50.000 | ₹ 114.065 |
Bs 100.000 | ₹ 228.130 |
Bs 500.000 | ₹ 1.140.651 |